Mẹ Bầu Nên Ăn Gì Và Không Nên Ăn Gì? 33+ Thực Phẩm Tốt Cho Mẹ Bầu Sau Sinh, Thiếu Máu
Một khi phát hiện mình có thai, mẹ bầu cần tăng cường chất dinh dưỡng cho cơ thể trong quá trình mang thai. Chế độ dinh dưỡng hợp lí trước, trong và sau khi sinh bé là điều rất quan trọng. Chính vì vậy, mà câu hỏi mẹ bầu nên ăn gì và không nên ăn gì? nhận được sự quan tâm của rất nhiều bậc cha mẹ. Dưới đây là danh sách 33+ thực phẩm tốt cho mẹ và bé mà mẹ bầu nên thường xuyên sử dụng trong chế độ ăn hàng ngày!
Mẹ Bầu Nên Ăn Gì? Các Loại Dinh Dưỡng Cần Thiết Cho Mẹ Bầu?
Protein
Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thai nhi và tăng trưởng mô mềm. Nguồn protein tốt bao gồm cá, đậu, hạt, trứng.
Chất Béo Không Bão Hòa
Cung cấp axit béo essentials (omega-3 và omega-6) quan trọng cho phát triển não bộ và mắt của bé. Thực phẩm giàu chất béo không bão hòa bao gồm cá, hạt lanh, hạt chia.
Sắt, Folate Và Vitamin B12
Giúp phòng thiếu máu và hỗ trợ sự phát triển của bé. Tìm thấy trong thịt đỏ, hải sản, đậu, rau lá xanh, hạt và bánh mì.
Canxi
Quan trọng cho phát triển xương và răng của bé. Uống sữa, ăn trái cây sấy khô, sữa chua, cá sardine/cá hồi ăn xương.
Vitamin A
Tốt cho mô mềm, da và mắt. Cà rốt, rau quả họ cà (radishes), gan động vật.
Vitamin C
Giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và hấp thu sắt. Cam, quýt, cà chua, đậu xanh, ổi.
Chất Xơ
Giúp duy trì tiêu hóa khỏe mạnh. Các loại rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạt và trái cây khô.
Mẹ Bầu Nên Ăn Gì? 33+ Thực Phẩm Tốt Cho Mẹ Và Bé
Sữa Chua
- Sữa chua là nguồn cung cấp Probiotics giúp cân bằng vi khuẩn đại tiêu hóa và tăng cường miễn dịch. canxi, vitamin D giúp phát triển xương và sức khỏe của thai nhi. Bên cạnh đó, sữa chua cũng chứa nhiều protein, vitamin B12 và riboflavin, giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ chuyển hóa huyết tương và hoạt động các mô.
- Ngoài ra, probiotics và protein trong sữa chua giúp thúc đẩy hoạt động hệ tiêu hóa và sức khỏe ruột. Hơn nữa, sữa chua có hàm lượng lactose thấp và chứa enzyme lactase giúp tiêu hóa lactose phù hợp cho những người không dung nạp lactose.
Gạo Lứt
- Protein và carbohydrate trong gạo lứt giúp cung cấp năng lượng cho mẹ bầu và sự phát triển của thai nhi. Trong khi đó, canxi giúp phát triển xương và răng của thai nhi. Hàm lượng cao vitamin Thiamin và riboflavin giúp chuyển hóa năng lượng, tăng cường sức khỏe và hoạt động tế bào.
- Hơn nữa, gạo lứt không chứa gluten, cũng như giúp tăng cường miễn dịch của mẹ bầu và sức đề kháng của thai nhi.
Hạt Chia
Hạt chia chứa nhiều chất xơ, protein và axit omega-3 giúp nuôi dưỡng và phát triển bào thai. Trong đó, khoáng chất canxi, sắt và kali giúp phát triển mô và hoạt động cơ bản. Đặc biệt, hạt chia không chứa gluten, cho nên an toàn và thích hợp trong thai kỳ của mẹ bầu.
Trái Việt Quất
- Trái việt quất chứa nhiều vitamin C, folate, vitamin B và carotenoids giúp tăng cường miễn dịch, phát triển hệ thần kinh, cung cấp năng lượng và chống oxy hóa, rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.
- Đặc biệt, Vitamin C và carotenoids giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và phòng tránh bệnh thiếu vitamin C ở mẹ bầu. Chất xơ tốt cho tiêu hóa, cung cấp năng lượng và sức khỏe đường ruột. Hơn nữa, trái việt quất có chứa đến 92% nước, giúp mẹ bầu và bé nạp đủ lượng nước cần thiết.
Cá Hồi
- Cá hồi cung cấp hàm lượng lớn omega-3, chất béo không bão hòa tốt giúp phát triển mô não bộ và mắt của thai nhi.
- Hơn nữa, canxi, vitamin D, selen và vitamin B12 trong cá hồi giúp phát triển xương, tạo hồng cầu và miễn dịch của thai nhi.
- Đặc biệt, cá hồi không chứa methylmercury như một số loại cá biển khác, hàm lượng methylmercury cao sẽ gây hại cho thai nhi.
Hạt Lanh
- Hạt lanh chứa nhiều protein và chất béo tốt: 20% protein và chất béo không bão hòa. Giúp nuôi dưỡng bào thai và phát triển các mô.
- Bên cạnh đó, vitamin E, folate, magnesium và kali dồi dào trong hạt lanh giúp bảo vệ tế bào, trao đổi chất và phát triển xương của thai nhi.
Nho Khô
Nho khô chứa nhiều vitamin C, vitamin K, vitamin A, vitamin E, beta caroten, quercetin, chất xơ và chất sắt. Vitamin C, E và beta caroten giúp chống oxy hóa và bảo vệ tế bào. Vitamin A và beta caroten cần thiết cho sự phát triển các mô. Vitamin K rất quan trọng cho sự đông máu. Chất xơ, sắt và quercetin giúp bảo vệ tim mạch, ngăn ngừa đột quỵ, tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch.
Bưởi
- Bưởi là một loại trái cây tuyệt vời cho mẹ bầu ăn vì chứa nhiều vitamin C, folate, vitamin A và chất xơ.
- Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và phòng tránh các bệnh do thiếu vitamin C. Folate giúp phát triển hệ thần kinh của thai nhi. Vitamin A giúp bảo vệ, phát triển và phục hồi các mô của thai nhi. Chất xơ giúp tiêu hóa tốt, cung cấp năng lượng và duy trì sức khỏe đường ruột.
Hạt Hướng Dương
Hạt hướng dương chứa nhiều protein (20%), omega-3, vitamin E, selen, magie, phốt pho, kali, canxi và chất xơ. Omega-3 cực kì cần thiết cho sự phát triển não bộ và mô. Vitamin E, selen giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Các khoáng chất giúp chuyển hóa xương và trao đổi muối trong cơ thể. Chất xơ tốt cho tiêu hóa và đường ruột.
Trái Lựu
Trái lựu chứa nhiều vitamin C, folate, vitamin K, vitamin E và chất xơ. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và phòng tránh bệnh thiếu vitamin C. Vitamin K cần thiết cho quá trình đông máu. Vitamin E giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Chất xơ giúp tiêu hóa tốt và hỗ trợ cho sự phát triển đường ruột bào thai.
Hạt Dẻ
Hạt dẻ chứa nhiều protein (18%), omega-3, chất béo không bão hòa, vitamin E, kali, folate và magie. Lượng protein dồi dào đảm bảo sự phát triển của thai nhi, trong khi Omega-3 cần thiết cho sự phát triển não bộ và mô. Vitamin E giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Kali, folate và magie cần thiết cho sự trao đổi chất và phát triển xương của thai nhi.
Trái Đào
- Trái đào cũng chứa nhiều vitamin A, vitamin C và folate. Vitamin A giúp bảo vệ, phát triển và phục hồi các mô của thai nhi. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và Folate giúp phát triển hệ thần kinh của thai nhi.
- Ngoài ra, nó cũng chứa nhiều chất xơ, vitamin B2, kali và beta caroten. Chất xơ giúp tiêu hóa tốt và phòng tránh táo bón. Vitamin B2, kali và beta caroten giúp hoạt động năng lượng, chuyển hóa và bảo vệ tế bào.
Hạt Óc Chó
- Hạt óc chó chứa nhiều protein (33%), omega-3, folate, vitamin E, kali và phosphorus.
- Trong đó, protein cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Folate và omega-3 rất quan trọng cho sự phát triển và phục hồi các mô của thai nhi. Vitamin E và vitamin K giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và đảm bảo đông máu của thai nhi. Kali và phosphorus cần thiết cho sự phát triển xương bào thai.
Hạt Sen
- Hạt sen chứa nhiều protein (18%), vitamin E, chất chống oxy hóa, folate và omega-3. Protein cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Vitamin E giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và đảm bảo sự sống còn của thai nhi. Folate và omega-3 rất quan trọng cho sự phát triển và phục hồi các mô của thai nhi.
- Nó cũng chứa nhiều vitamin B, magie, kali, calcum, phosphorus và chất xơ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho sức khỏe mẹ bầu.
Trứng
- Trứng chứa nhiều protein (6%), vitamin A, riboflavin (vitamin B2), vitamin D, folate và choline.
- Trong đó, protein và folate là những chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của thai nhi. Vitamin A, D, riboflavin và folate cần thiết cho sự phát triển mô và sự phục hồi bệnh tật. Choline giúp phát triển bộ nhớ và khả năng tư duy.
Củ Cải Đường
- Củ cải đường chứa nhiều chất xơ, vitamin C và kali, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch.
- Ngoài ra, củ cải đường còn chứa axit folic, một loại vitamin B rất quan trọng đối với sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của thai nhi, giúp tránh nguy cơ các khuyết tật bẩm sinh. Thêm vào đó, củ cải đường còn có tác dụng hạ đường huyết, giúp duy trì mức đường huyết ổn định trong cơ thể mẹ bầu.
Trái Lê
Trái lê chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin C và chất xơ, bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ bị nhiễm trùng đường tiểu, cũng như giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng tránh các bệnh tật và đảm bảo sự sống còn của thai nhi. Folate trong trái lê cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi.
Sữa Đậu Nành
- Sữa đậu nành chứa nhiều protein thực vật (18%), canxi (1000 mg), phosphorus (1000 mg) và vitamin B12. Protein và canxi đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển và lành mạnh của thai nhi. Vitamin B12 cần thiết cho sự phát triển hệ máu của thai nhi.
- Nó cũng cung cấp nhiều vitamin D, riboflavin, acid folate, vitamin K – các vitamin dễ thiếu ở phụ nữ mang thai. Sữa đậu nành không cholesterol, lượng đạm cao, phù hợp cho phụ nữ ăn chay hoặc hạn chế lượng protein phô mai, sữa, thịt và các sản phẩm từ động vật.
Trái Mâm Xôi
- Trái mâm xôi chứa nhiều vitamin C, folate và beta caroten – chất chống oxy hóa rất tốt cho sức khỏe mẹ bầu.
- Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng tránh các bệnh tật và đảm bảo sự sống còn của thai nhi. Folate cần thiết cho sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi. Beta caroten là tiền chất của vitamin A, giúp bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
Rau Chân Vịt
- Rau chân vịt chứa nhiều vitamin A, vitamin C và vitamin K. Vitamin A giúp phát triển miễn dịch, thị lực và sự phát triển bình thường của thai nhi. Vitamin C giúp hỗ trợ mô và xương, tăng cường khả năng miễn dịch. Vitamin K cần thiết cho sự đông máu của thai nhi.
- Nó cũng chứa protein (6%), chất xơ, folate, manganese, phosphorus, vitamin B6 – các chất bổ dưỡng cho sự phát triển của thai nhi.
Trái Chanh
- Trái chanh chứa rất nhiều vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch của mẹ bầu, phòng tránh bệnh tật và sự thiếu hụt chất dinh dưỡng ở thai nhi. Nó cũng giúp hấp thu sắt tốt hơn, phòng thiếu máu ở mẹ bầu.
- Trái chanh chứa folate, vitamin B9 thiết yếu cho sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi. Nó cũng cung cấp nhiều chất xơ, giúp cho hệ tiêu hóa của mẹ bầu lành mạnh và dễ tiêu hóa chất dinh dưỡng cho thai nhi.
Tỏi
Tỏi chứa nhiều vitamin C, vitamin E, folate, riboflavin, manganese, thiamin và vitamin B6, đảm bảo sự phát triển bình thường của thai nhi. Các vitamin này giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng ngừa các bệnh tật, ổn định huyết áp và mức đường huyết. Nó cũng chứa axit amin, khoáng chất và chất xơ, tốt cho tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
Cam
- Cam chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, bao gồm vitamin C, A, B6, axit folic, kali, magiê và chất chống oxy hóa.
- Ngoài ra, trái cam cũng cung cấp chất xơ và nước, giúp duy trì độ ẩm và hỗ trợ tiêu hóa trong cơ thể phụ nữ mang thai. Điều này rất quan trọng để đảm bảo thai nhi phát triển tốt và giảm nguy cơ bị táo bón hay các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa.
- Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng trái cam có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch, các bệnh thường gặp ở phụ nữ mang thai.
Hạt Điều
- Hạt điều chứa nhiều protein, chất béo không bão hòa, vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin E, B6, axit folic, magiê, đồng và selen.
- Protein và chất béo không bão hòa trong hạt điều giúp cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho cả mẹ và thai nhi. Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại do gốc tự do. Axit folic đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thần kinh của thai nhi, trong khi magiê, đồng và selen là các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển tối ưu của cơ thể.
Mít
- Mít chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, bao gồm vitamin C, A, B6, axit folic, kali, magiê và chất xơ.
- Vitamin C trong mít giúp củng cố hệ thống miễn dịch và bảo vệ mẹ và thai nhi khỏi các bệnh nhiễm trùng. Vitamin A giúp duy trì sức khỏe của mắt, da và xương của mẹ và thai nhi. Axit folic giúp phát triển của hệ thần kinh của thai nhi, trong khi kali và magiê giúp duy trì cân bằng nước và điện giữa các tế bào.
Đậu Nành
- Đậu nành chứa nhiều protein, canxi, sắt, folate, magiê, kali và các vitamin nhóm B, đặc biệt là axit folic.
- Protein trong đậu nành giúp xây dựng sự phát triển và tăng trưởng của cơ thể thai nhi, đặc biệt là xương, răng và tóc. Canxi và sắt là những chất cần thiết để xây dựng xương và giúp sản xuất hồng cầu. Magiê và kali giúp cân bằng nước và điện giải trong cơ thể, giảm thiểu các triệu chứng khó chịu như chân tay tê và chuột rút. Axit folic, một loại vitamin B, giúp giảm nguy cơ các khuyết tật bẩm sinh và giúp phát triển hệ thần kinh của thai nhi.
Bí Đỏ
- Bí đỏ chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi, bao gồm vitamin A, C, E, K, folate, canxi, sắt và kali.
- Vitamin A là một chất dinh dưỡng quan trọng giúp phát triển tầm nhìn và hệ thống miễn dịch của thai nhi. Vitamin C là một chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, hấp thụ sắt và cải thiện sức khỏe của bà mẹ. Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do và chống lão hóa. Vitamin K là một chất cần thiết cho quá trình đông máu và giúp phòng ngừa chảy máu trong khi sinh.
- Folate, một loại vitamin B, là một chất dinh dưỡng rất quan trọng để phát triển hệ thần kinh và tránh các khuyết tật bẩm sinh của thai nhi. Canxi và sắt giúp phát triển xương và hồng cầu, giảm nguy cơ thiếu máu. Kali giúp giảm thiểu tình trạng chuột rút và duy trì cân bằng lượng nước trong cơ thể.
Kiwi
- Trái kiwi cung cấp nhiều vitamin C, kẽm và khoáng chất, cũng như một lượng lớn các axit béo omega-3. Nó có lợi cho sức khỏe của mẹ bầu, giúp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
- Ngoài ra, kiwi cũng giúp giảm các triệu chứng như cứng khớp, mệt mỏi và căng thẳng.
Bông Cải Xanh
- Bông cải xanh chứa nhiều chất xơ, giúp cho đường ruột của mẹ bầu lành mạnh và dễ tiêu hóa. Đồng thời cung cấp nhiều vitamin A, C và K, thiết yếu cho hệ miễn dịch và máu của mẹ bầu.
- Nó còn chứa nhiều folate, canxi và sắt, rất cần thiết cho sự phát triển hệ xương của thai nhi. Bông cải xanh có vị nhẹ, ngọt, an toàn cho mẹ bầu và không gây kích ứng.
Bánh Mì Nguyên Cám
- Bánh mì nguyên cám chứa nhiều chất xơ, giúp hệ tiêu hóa của mẹ bầu lành mạnh và dễ tiêu hóa. Nó cung cấp nhiều vitamin B, folate và sắt khoáng, rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi. Chất xơ trong bánh mì cũng giúp duy trì mực đường huyết ổn định, phòng tránh bệnh tiểu đường thai kỳ.
- Bánh mì nguyên cám ngọt một cách tự nhiên, không bổ sung hóa chất, an toàn cho mẹ bầu. Nó ít chứa gluten, thích hợp cho những mẹ bầu cần kiêng gluten.
Nấm
- Nấm chứa nhiều vitamin B, folate và khoáng chất magie, sắt và kali – các chất vô cùng quan trọng cho sự phát triển hệ thần kinh và huyết của thai nhi. Nấm còn chứa nhiều protein, ít chất béo và cholesterol, là một nguồn protein thực vật tốt cho mẹ bầu.
- Nấm rất dễ tiêu hóa và an toàn cho mẹ bầu. Nhiều loại nấm như nấm hương bao, nấm rơm… có vị rất tự nhiên và thơm, không gây kích ứng dạ dày. Nấm cũng không chứa hàm lượng canxi cao, thích hợp khi mẹ bầu bị tụt canxi máu.
Cà Rốt
- Cà rốt chứa rất nhiều vitamin A, vitamin C và manganese – các chất quan trọng cho sự phát triển mắt, hệ miễn dịch và xương của thai nhi. Nó cũng cung cấp vitamin E, chất xơ và beta caroten, giúp phòng bệnh và bảo vệ cơ thể mẹ bầu.
- Ngoài ra, cà rốt có hàm lượng natri thấp, thích hợp để ăn trong chế độ ăn kiêng thai kỳ.
Các Loại Đậu
- Đậu chứa rất nhiều protein, chất xơ và một số vitamin (A, C, folate) cùng khoáng chất (sắt, đồng, kali, magie) cần thiết cho mẹ bầu. Đây là một nguồn protein thực vật tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu protein tăng cao của mẹ bầu trong khi thai kỳ. Protein trong đậu cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch và xây dựng mô thai nhi khỏe mạnh.
- Các loại đậu như đậu nành, đậu đỏ, đậu xanh, đậu đen, … có vị ngọt tự nhiên, màu sắc bắt mắt và rất dễ tiêu hóa, an toàn cho mẹ bầu, giúp tăng cường phát triển thị lực cho thai nhi.
Chocolate Đen
- Chocolate đen chứa nhiều chất béo không bão hòa, protein, magie, nhôm và kali – các chất quan trọng cho sự phát triển cơ thể mẹ bầu và thai nhi. Ăn chocolate giúp bổ sung năng lượng, tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch, ngăn ngừa sự thiếu máu ở mẹ bầu.
- Hơn nữa, chocolate đen có chứa flavonoid, là chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Flavonoid có nhiệm vụ bảo vệ các tế bào mẹ bầu khỏi oxy hóa và tổn thương, ngăn sự phát triển các gốc tự do gây hại, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và phòng những tổn thương có thể xảy ra trong thời kỳ mang thai.
- Mặc dù chocolate đen chứa nhiều đường, nhưng ăn với lượng vừa phải và trong thời kỳ thai kỳ của mẹ bầu, sẽ không gây tăng cân mà lại cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng tốt.
Mẹ Bầu Nên Uống Gì? Các Loại Nước Uống Siêu Tốt Cho Mẹ Bầu
Nước
Uống đủ 10-12 cốc nước mỗi ngày. Nước lọc là lựa chọn tốt nhất. Nước giúp giữ cho cơ thể được hydrat hóa và hỗ trợ tiêu hóa.
Trà
Trà xanh chứa nhiều chất chống oxy hóa, tốt cho sức khỏe mẹ bầu. Nhưng chỉ nên uống tối đa 1-2 ly mỗi ngày vì trà chứa nhiều caffein.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Sữa, sữa chua, pho mát, kem. Đây là những nguồn cung cấp tuyệt vời calcium, vitamin D và protein cho mẹ bầu.
Nước ép trái cây, rau củ
Nước ép trái cây, rau củ chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho mẹ bầu. Cam, quýt, dâu tây, ổi là các loại trái cây tốt. Nên uống ít nhất một ly mỗi ngày.
Mẹ Bầu Không Nên Ăn Gì? Những Loại Thức Ăn Đồ Uống Nên Tránh
- Hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối, đường, chất béo bão hòa và caffeine. Chúng không lành mạnh cho mẹ và bé.
- Nên tránh uống các loại soda và nước ngọt có ga vì chúng chứa nhiều đường và calo mà ít dinh dưỡng.
- Hạnh chế uống café, chỉ nên uống tối đa 1 ly mỗi ngày. Cafein tiêu thụ quá nhiều không tốt cho mẹ bầu và thai nhi.
- Thực phẩm chứa chất bảo quản, phẩm màu và phẩm vị có thể gây hại cho sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Một Số Lời Khuyên Cho Mẹ Bầu
- Uống đủ nước hàng ngày (10-12 ly) để tránh bị thiếu nước. Nước lọc vẫn là lựa chọn tốt nhất.
- Tăng cường hoạt động thể lực nhưng cần điều độ và vừa phải. Đi bộ, bơi lội, yoga đều tốt cho mẹ bầu và bé. Hoạt động thể lực tốt cho cơ thể và tâm trí.
- Nghỉ ngơi đủ. Mẹ bầu cần nghỉ ngơi nhiều hơn so với thông thường. Nghỉ ngơi giúp cơ thể phát triển bé một cách tốt nhất.
- Chăm chỉ ăn uống, không bỏ bữa. Ăn những bữa nhỏ thường xuyên trong ngày sẽ tốt hơn 3 bữa lớn. Chia các bữa ăn thành 5-6 bữa nhỏ trong một ngày cách nhau từ 2-3 tiếng.
- Cân bằng các nhóm thực phẩm Protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất.
- Lựa chọn những thực phẩm dễ tiêu hóa. Súp, sinh tố, nước uống, sữa chua, trái cây và ngũ cốc nguyên cám là những lựa chọn tốt.
- Sử dụng các loại dầu thực vật giàu chất béo không bão hòa như dầu hạt lanh, dầu hạt cải. Chúng rất tốt cho sự phát triển não và mắt của bé.
- Bổ sung đầy đủ các thực phẩm giàu sắt, folate và canxi hàng ngày. Điều này giúp phòng thiếu máu và hỗ trợ sự phát triển của bé.
- Bổ sung một số loại trà vào chế độ dinh dưỡng như trà xanh, trà ô long. Chúng chứa một số chất chống oxy hóa giúp hỗ trợ sức khỏe. Nhưng chỉ nên uống với lượng vừa phải.
Lời Kết
- Hi vọng với những thông tin mà Muchiha đã cung cấp ở trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi mẹ bầu nên ăn gì và không nên ăn gì?
- Một chế độ ăn uống hợp lí, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng trong thời kì mang thai là quan trọng đối với mẹ bầu và sự phát triển của bé. Với 33 thực phẩm tốt cho mẹ và bé như trên, sẽ góp phần hỗ trợ cho sự phát triển của thai nhi một cách tối ưu. Chúc mẹ và bé khỏe mạnh và hạnh phúc!